Ngoại tâm thu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ngoại tâm thu là hiện tượng tim co bóp sớm do xung điện phát ra từ vị trí ngoài nút xoang, làm gián đoạn nhịp tim bình thường. Đây là dạng rối loạn nhịp phổ biến, có thể gặp ở người khỏe mạnh hoặc do bệnh lý tim, thường lành tính nhưng đôi khi cảnh báo nguy cơ tim mạch.

Định nghĩa và phân loại ngoại tâm thu

Ngoại tâm thu (Extrasystole hoặc Premature Contraction) là hiện tượng tim co bóp sớm hơn bình thường do một xung điện phát sinh từ vị trí khác ngoài nút xoang – trung tâm phát nhịp chính của tim. Hiện tượng này làm gián đoạn nhịp đập đều đặn của tim, gây ra cảm giác “hẫng nhịp” hoặc “đập sớm” mà nhiều bệnh nhân mô tả như tim bị bỏ qua một nhịp. Ngoại tâm thu có thể xảy ra ở người hoàn toàn khỏe mạnh hoặc là biểu hiện của một rối loạn điện sinh lý hoặc bệnh tim nền.

Ngoại tâm thu được phân loại dựa vào vị trí khởi phát xung động điện bất thường. Về cơ bản, có ba loại chính:

  • Ngoại tâm thu nhĩ (PAC – Premature Atrial Contractions): Xung điện xuất phát từ nhĩ, trước khi nút xoang phát nhịp bình thường. Loại này thường gặp và đa phần lành tính.
  • Ngoại tâm thu nút nhĩ thất (Junctional Premature Contractions): Xung điện phát ra từ vùng nối giữa nhĩ và thất, ít gặp hơn và thường liên quan đến bệnh lý hoặc thuốc.
  • Ngoại tâm thu thất (PVC – Premature Ventricular Contractions): Xuất phát từ tâm thất, có thể đơn ổ hoặc đa ổ, và khi xuất hiện dày đặc, nó liên quan đến tăng nguy cơ rối loạn nhịp nguy hiểm.

Một số đặc điểm phân biệt giữa các loại ngoại tâm thu được thể hiện trong bảng dưới đây:

Loại ngoại tâm thu Vị trí phát nhịp Hình dạng QRS Tính chất nghỉ bù
Ngoại tâm thu nhĩ (PAC) Nhĩ phải hoặc nhĩ trái Hẹp, bình thường Không hoàn toàn
Ngoại tâm thu nút nhĩ thất Vùng nối nhĩ-thất Hẹp, P biến dạng hoặc ẩn Không hoàn toàn
Ngoại tâm thu thất (PVC) Tâm thất trái hoặc phải Rộng >120 ms Thường hoàn toàn

Ngoại tâm thu là một hiện tượng phổ biến: có thể phát hiện ở 50–70% người trưởng thành khi đo Holter ECG 24 giờ. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp là lành tính, không cần can thiệp, trừ khi xuất hiện trên nền bệnh tim cấu trúc, rối loạn điện giải, hoặc liên quan đến thuốc.

Điện sinh lý học của ngoại tâm thu

Cơ chế hình thành ngoại tâm thu dựa trên ba hiện tượng điện sinh lý chính: tăng tính tự động (enhanced automaticity), vòng vào lại (reentry), và hoạt động do sau khử cực (triggered activity). Mỗi cơ chế phản ánh một rối loạn khác nhau trong hoạt động điện của tế bào cơ tim.

Tăng tính tự động xảy ra khi một nhóm tế bào cơ tim ngoài nút xoang tự phát xung điện sớm do sự thay đổi điện thế màng, thường gặp trong tình trạng tăng catecholamine, hạ kali máu hoặc thiếu oxy. Vòng vào lại (reentry) là cơ chế phổ biến trong PVCs, khi xung điện quay ngược trở lại vùng mô tim đã phục hồi, tạo nên một vòng khép kín. Hoạt động do sau khử cực xảy ra khi điện thế màng dao động bất thường trong hoặc sau pha tái cực, thường liên quan đến độc tính thuốc hoặc rối loạn ion canxi nội bào.

Bảng sau tóm tắt các cơ chế điện sinh lý và nguyên nhân điển hình:

Cơ chế Nguyên nhân thường gặp
Tăng tính tự động Căng thẳng, caffeine, tăng catecholamine, thiếu oxy
Vòng vào lại (Reentry) Bệnh tim thiếu máu cục bộ, sẹo cơ tim, block dẫn truyền
Hoạt động do sau khử cực Ngộ độc digitalis, kéo dài QT, rối loạn điện giải

Các cơ chế này có thể hoạt động độc lập hoặc phối hợp, làm xuất hiện các dạng ngoại tâm thu đơn ổ, đa ổ, hoặc ngoại tâm thu theo chuỗi (couplets, triplets). Hiểu rõ cơ chế giúp lựa chọn điều trị phù hợp và tiên lượng chính xác.

Biểu hiện lâm sàng

Ngoại tâm thu có thể hoàn toàn không gây triệu chứng, đặc biệt ở người trẻ khỏe mạnh. Khi có biểu hiện, triệu chứng phổ biến nhất là cảm giác đánh trống ngực hoặc tim bỏ nhịp, do nhịp sớm và khoảng nghỉ bù sau đó khiến máu bơm ra không đều.

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy:

  • Hẫng tim hoặc đập mạnh vùng ngực
  • Choáng nhẹ, mệt mỏi thoáng qua
  • Cảm giác “tim rung” hoặc “tim giật”

Các triệu chứng thường rõ ràng hơn khi người bệnh nghỉ ngơi hoặc nằm xuống, vì lúc này dễ cảm nhận nhịp đập bất thường. Tuy nhiên, nếu ngoại tâm thu xuất hiện thường xuyên (hơn 10% tổng số nhịp tim trong 24 giờ), người bệnh có thể bị giảm cung lượng tim, gây mệt mỏi mạn tính, chóng mặt hoặc khó thở nhẹ.

Ngược lại, ở bệnh nhân có bệnh tim nền như bệnh mạch vành, suy tim hoặc bệnh cơ tim giãn, ngoại tâm thu có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ rối loạn nhịp thất nguy hiểm hơn như nhịp nhanh thất hoặc rung thất.

Chẩn đoán bằng điện tâm đồ (ECG)

ECG là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ngoại tâm thu. Mỗi loại ngoại tâm thu có đặc điểm riêng trên ECG giúp định vị nguồn gốc xung điện và phân biệt với các rối loạn nhịp khác.

Đặc điểm của ngoại tâm thu thất (PVC):

  • Phức bộ QRS rộng (>120 ms), không có sóng P đi trước
  • ST và T thường đảo chiều so với hướng QRS
  • Khoảng nghỉ bù toàn phần – thời gian từ QRS ngoại tâm thu đến nhịp kế tiếp bằng hai chu kỳ bình thường

Đặc điểm của ngoại tâm thu nhĩ (PAC):

  • Sóng P đến sớm, có hình dạng khác với P xoang
  • QRS thường hẹp, bình thường (nếu dẫn truyền bình thường)
  • Khoảng PR có thể thay đổi

Một số trường hợp ngoại tâm thu nhĩ có thể bị “ẩn” nếu sóng P trùng với sóng T của nhịp trước, gây khó nhận biết trên ECG thường quy. Khi nghi ngờ, Holter ECG 24–48 giờ hoặc monitor nhịp dài hạn là công cụ hữu ích để phát hiện tần suất và dạng ngoại tâm thu.

Để xem các ví dụ ECG chi tiết, có thể tham khảo tại LITFL ECG Library - PACsHealio - PVCs Review.

Chẩn đoán phân biệt

Chẩn đoán phân biệt ngoại tâm thu là bước quan trọng nhằm loại trừ các rối loạn nhịp khác có thể biểu hiện tương tự trên lâm sàng hoặc điện tâm đồ. Việc nhầm lẫn giữa các dạng loạn nhịp có thể dẫn đến điều trị sai hướng, đặc biệt trong các trường hợp có nền bệnh tim.

Các tình trạng thường cần phân biệt gồm:

  • Block nhĩ thất độ I-II, đặc biệt block type Wenckebach
  • Nhịp nhanh thất (VT) đơn hình hoặc đa hình
  • Nhịp nhanh trên thất với dẫn truyền lệch (aberrancy)
  • Rối loạn điện giải, đặc biệt hạ kali máu hoặc hạ magiê
  • Hội chứng QT dài bẩm sinh hoặc mắc phải

Một điểm phân biệt then chốt giữa PVC và nhịp nhanh thất là tính chất “tách sóng nhĩ-thất” (AV dissociation), thường chỉ xuất hiện trong nhịp nhanh thất. Trong khi đó, PAC thường dẫn truyền bình thường qua hệ thống His-Purkinje nên phức bộ QRS không bị biến dạng, trừ khi dẫn truyền kèm block nhánh.

Ý nghĩa lâm sàng và tiên lượng

Ngoại tâm thu đơn độc, không triệu chứng và không kèm bệnh tim nền thường được xem là lành tính. Tuy nhiên, khi PVCs xuất hiện với tần suất cao (thường được định nghĩa là >10.000 nhịp/24 giờ hoặc >10% tổng số nhịp), chúng có thể gây ra tình trạng gọi là “bệnh cơ tim do nhịp” (PVC-induced cardiomyopathy), dẫn đến suy giảm chức năng thất trái.

Tiên lượng của ngoại tâm thu phụ thuộc vào:

  • Tần suất xuất hiện (đơn lẻ hay thành từng cụm/cơn)
  • Hình thái (đơn ổ hay đa ổ)
  • Phản ứng với gắng sức: PVCs xuất hiện hoặc biến mất khi vận động có ý nghĩa chẩn đoán quan trọng
  • Có kèm theo bệnh tim cấu trúc như nhồi máu cơ tim cũ, giãn buồng tim, bệnh cơ tim phì đại

Theo nhiều nghiên cứu, bệnh nhân có PVC đơn ổ, tần suất thấp và không có bệnh tim nền có tiên lượng gần như bình thường. Ngược lại, những bệnh nhân có PVCs đa ổ, tần suất cao và ảnh hưởng đến phân suất tống máu (EF) cần được theo dõi chặt và có thể cần can thiệp điều trị tích cực hơn.

Điều trị

Trong đa số trường hợp, nếu ngoại tâm thu không gây triệu chứng hoặc biến chứng, điều trị không bắt buộc. Các biện pháp không dùng thuốc luôn được khuyến nghị đầu tiên, đặc biệt trong ngoại tâm thu lành tính. Những biện pháp này bao gồm:

  • Giảm sử dụng caffeine, rượu, thuốc lá
  • Quản lý stress và cải thiện giấc ngủ
  • Hạn chế sử dụng thuốc kích thích (như thuốc giảm cân, thuốc cảm)
  • Bổ sung điện giải nếu có thiếu hụt (kali, magiê)

Nếu triệu chứng ảnh hưởng chất lượng sống hoặc có bằng chứng về ảnh hưởng huyết động, các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:

  • Chẹn beta: Được khuyến nghị đầu tiên, hiệu quả đặc biệt với PVCs liên quan stress hoặc hoạt động adrenergic
  • Chẹn kênh canxi: Dùng thay thế khi chẹn beta không hiệu quả hoặc chống chỉ định
  • Thuốc chống loạn nhịp nhóm IC hoặc III: Dành cho trường hợp kháng trị, tuy nhiên cần giám sát kỹ do nguy cơ gây loạn nhịp nguy hiểm

Trong các trường hợp đặc biệt, khi PVCs có nguồn gốc đơn ổ, xác định được vị trí phát xung, và gây ảnh hưởng chức năng tim rõ rệt, đốt điện bằng sóng cao tần (radiofrequency ablation – RFA) được coi là lựa chọn tối ưu. Tỷ lệ thành công thường trên 85% với biến chứng thấp.

Theo dõi và đánh giá

Theo dõi dài hạn ngoại tâm thu là cần thiết để đánh giá tiến triển và hiệu quả điều trị. Các công cụ phổ biến:

  • Holter ECG 24–48 giờ: Đo tần suất, hình thái và phân bố ngoại tâm thu
  • Monitor nhịp dài ngày: Với bệnh nhân có triệu chứng không liên tục hoặc ngoại tâm thu xuất hiện ngẫu nhiên
  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng thất trái (EF), giãn buồng tim hoặc các tổn thương cấu trúc
  • ECG gắng sức: Kiểm tra sự xuất hiện hoặc biến mất ngoại tâm thu khi vận động

Các chỉ số cần theo dõi:

Chỉ số Ý nghĩa
Tần suất PVCs >10% tổng số nhịp/ngày có thể ảnh hưởng chức năng tim
Hình thái đơn ổ/đa ổ Đơn ổ ít nguy cơ hơn đa ổ
EF (phân suất tống máu) Giảm EF là dấu hiệu bệnh cơ tim do nhịp

Tài liệu tham khảo

  1. Surawicz B, Knilans TK. Chou's Electrocardiography in Clinical Practice. Elsevier, 2008.
  2. Goldberger AL. Clinical Electrocardiography: A Simplified Approach. 8th ed. Elsevier, 2012.
  3. ACC/AHA/HRS Guidelines for the Management of Patients With Ventricular Arrhythmias. JACC.
  4. Healio – Learn the Heart: PVCs Review.
  5. LITFL – ECG Library: PACs Library.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngoại tâm thu:

Tầm quan trọng của môi trường vi mô trong tiến triển ung thư vú: Tái hiện quá trình hình thành khối u vú bằng cách sử dụng mô hình tế bào biểu mô vú người độc đáo và xét nghiệm nuôi cấy ba chiều Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 74 Số 6 - Trang 833-851 - 1996
Matrigen ngoại bào (ECM) là một yếu tố quyết định trong việc phát triển mô và duy trì sự ổn định của nó. "Môi trường vi mô được thiết kế" trong các mô hình nuôi cấy và in vivo đã chỉ ra rằng ECM kiểm soát sự tăng trưởng, biệt hóa và apoptosis ở các tế bào biểu mô vú (MEC) của chuột và người thông qua một hệ thống thứ bậc các sự kiện phiên mã có liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa các ...... hiện toàn bộ
#matrigen ngoại bào #integrin #phân tử kết dính #ung thư vú #môi trường vi mô.
Khả năng tổng quát của các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên: phân tích tính hợp lệ bên ngoài tạm thời của thử nghiệm SENOMAC đang diễn ra ở bệnh ung thư vú dương tính với hạch bạch huyết cảnh giác Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 180 Số 1 - Trang 167-176 - 2020
Tóm tắt Mục đích Không có bất kỳ thử nghiệm ngẫu nhiên quan trọng nào về việc bỏ qua phẫu thuật cắt hạch bạch huyết nách (ALND) ở bệnh ung thư vú dương tính với hạch bạch huyết cảnh giác đã báo cáo tính hợp lệ bên ngoài, mặc dù các kết quả cho thấy có thiên lệch trong việc chọn mẫu. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá tính hợp lệ b...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT SỰ HÀI LÒNG VỀ VIỆC CẤP PHÁT THUỐC CHO BỆNH NHÂN NGOẠI TRÚ CÓ BẢO HIỂM Y TẾ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHƯỚC LONG NĂM 2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 2 - 2022
Sự hài lòng của người bệnh với hoạt động cấp phát thuốc ngoại trú là một trong những yếu tố đánh giá chất lượng dịch vụ dược tại trung tâm y tế (TTYT) huyện Phước Long. Nghiên cứu thực hiện bằng phương pháp mô tả cắt ngang trên mẫu nghiên cứu gồm 400 người bệnh thăm khám ngoại trú có bảo hiểm y tế (BHYT) tại trung tâm y tế huyện Phước Long trong giai đoạn từ 01/2022 đến 06/2022. Bộ câu hỏi sử dụng...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #cấp phát thuốc ngoại trú #trung tâm y tế huyện Phước Long
Nghiên cứu đặc điểm điện sinh lý và kết quả triệt đốt ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm điện sinh lý và kết quả điều trị bằng triệt đốt năng lượng sóng tần số radio ở bệnh nhân ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp, có theo dõi dọc. Đối tượng gồm 100 bệnh nhân tuổi trung bình là 48,8 ± 14,3 (tháng) được chẩn đoán xác định ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải điều trị tại Bện...... hiện toàn bộ
#Triệt đốt bằng năng lượng sóng tần số radio #đường ra thất phải #ngoại tâm thu thất nguyên phát.
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH KÊ ĐƠN THUỐC ỨC CHẾ BƠM PROTON TRONG ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHỢ GẠO NĂM 2020
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2023
  Đặt vấn đề: Sử dụng chưa hợp lý thuốc ức chế bơm proton (PPIs) sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ, can thiệp sử dụng PPIs hợp lý và an toàn để tăng hiệu quả điều trị và tiết kiệm kinh tế. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ kê đơn và yếu tố liên quan đến việc kê đơn thuốc ức chế bơm proton ngoại trú chưa an toàn, chưa hợp lý theo phác đồ điều trị tại khoa khám bệnh - Trung tâm Y tế huyện chợ Gạo...... hiện toàn bộ
#PPIs #bệnh nhân ngoại trú #Trung tâm Y tế huyện Chợ Gạo
Nghiên cứu đặc điểm điện sinh lý và kết quả triệt đốt ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Tóm tắt Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm điện sinh lý và kết quả điều trị bằng triệt đốt năng lượng sóng tần số radio ở bệnh nhân ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp, có theo dõi dọc. Đối tượng gồm 100 bệnh nhân tuổi trung bình là 48,8 ± 14,3 (tháng) được chẩn đoán xác định ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải điều t...... hiện toàn bộ
#Điện sinh lý #triệt đốt năng lượng tần số radio #ngoại tâm thu thất đường ra thất phải
Vai trò điện tim bề mặt trong đánh giá vị trí ngoại tâm thu thất nguyên phát xuất phát từ đường ra thất phải
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Tìm hiểu giá trị điện tim bề mặt trong đánh giá vị trí ngoại tâm thu thất nguyên phát xuất phát từ đường ra thất phải. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả cắt ngang trên 100 bệnh nhân ngoại tâm thu thất nguyên phát đường ra thất phải, tuổi trung bình là 48,8 ± 14,3 (tháng). Tất cả bệnh nhân được ghi điện tim bề mặt phân tích hình dạng từng thành phần sóng QRS, sau đó tiế...... hiện toàn bộ
#Ngoại tâm thu thất #đường ra thất phải #điện tim bề mặt
GIÁ TRỊ CỦA CÁC CHUYỂN ĐẠO ĐIỆN TÂM ĐỒ CẢI TIẾN TRONG PHÂN BIỆT VỊ TRÍ KHỞI PHÁT NGOẠI TÂM THU THẤT TỪ ĐƯỜNG RA THẤT PHẢI VÀ ĐƯỜNG RA THẤT TRÁI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Các rối loạn nhịp thất trên người không có bệnh tim thực tổn, hay còn được gọi là các rối loạn nhịp thất vô căn (idiopathic ventricular arrhythmias), đa phần đều khởi phát từ đường ra tâm thất. Phân biệt ngoại tâm thu thất từ đường ra thất phải (ĐRTP) và đường ra thất trái (ĐRTT) còn nhiều khó khăn, đặc biệt là ngoại tâm thu thất (NTTT) có dạng block nhánh trái với chuyển tiếp tại V3. ...... hiện toàn bộ
#Các chuyển đạo điện tâm đồ cải tiến #ngoại tâm thu thất #ngoại tâm thu thất đường ra tâm thất
TỐI ƯU HÓA ĐIỀU KIỆN SINH TỔNG HỢP POLYSACCHARIDE NGOẠI BÀO TỪ VI KHUẨN LAM PHÂN LẬP ĐƯỢC TẠI BUÔN MA THUỘT
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 15 Số 51 - 2021
Polysaccharide ngoại bào (Extracellular polymeric substances – EPSs) từ vi khuẩn lam là nhóm polymer sinh học có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm. Nghiên cứu này được tiến hành nhằm xác định điều kiện tối ưu hóa khả năng sản sinh EPSs từ vi khuẩn lam DL-01, chủng vi khuẩn lam phân lập được tại Buôn Ma Thuột có khả năng sinh tổng hợp EPSs cao. ...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn lam #polysaccharide ngoại bào #tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy #thiết kế cấu trúc có tâm (CCD) #phương pháp đáp ứng bề mặt (RSM)
TÌM HIỂU VAI TRÒ CỦA TỶ LỆ SV2/RV3 TRÊN ĐIỆN TÂM ĐỒ TRONG CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT NGOẠI TÂM THU THẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐƯỜNG RA THẤT PHẢI VÀ ĐƯỜNG RA THẤT TRÁI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Các rối loạn nhịp thất trên người không có bệnh tim thực tổn, hay còn được gọi là các rối loạn nhịp thất vô căn (idiopathic ventricular arrhythmias), đa phần đều khởi phát từ đường ra tâm thất. Phân biệt ngoại tâm thu thất từ đường ra thất phải và đường ra thất trái chẩn đoán còn khó khăn, đặc biệt là rối loạn nhịp thất có dạng block nhánh trái với chuyển tiếp tại V3. Mục tiêu của nghiên cứu chúng...... hiện toàn bộ
#Ngoại tâm thu thất #Ngoại tâm thu thất đường ra thất #Điện sinh lý
Tổng số: 48   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5